
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
Với lợi thế là đại diện phân phối độc quyền của hãng, đến với chúng tôi quý khách hàng sẽ được hưởng các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất:
- Sản phẩm chất lượng Châu Âu ( đầy đủ CO, CQ, hướng dẫn sử dụng...)
- Giá mềm nhất so với thị trường ( được hãng trợ giá)
- Bảo hành: 12 tháng - 1 đổi 1
- Hàng luôn có sẵn trong kho!
- Miễn phí giao hàng tại Hà Nội.
Ứng Dụng |
Máy chủ , Thiết bị mạng , máy ATM , Thiết bị an ning , y tế và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác… |
Công nghệ |
Online |
Công suất đầu ra (VA) |
2000va
|
Công suất đầu ra (W) |
1800W |
Hệ số công suất |
0.9 |
Kiểu dáng |
Tủ đứng / Tủ rack |
Đầu vào |
|
Điện áp vào |
160- 288 Vac |
Tần số |
50-60Hz Tự động điều chọn +/- 5% |
Tương thích với máy phát điện |
Có |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Chống sét lan truyền |
có |
Thời gian lưu đầy tải |
5 phút |
Đầu ra |
|
Điện áp ra |
230V, có thể điều chỉnh 200/208/220/230/240 |
Sai số điện áp |
+-1 % |
Tần số ( phạm vi thiết lập) |
1Hz-3 Hz (Thiết lập bằng phần mềm) |
Tần số ( Chế đọ acquy) |
+/- 0.1% |
Trạng thái hoạt động tốt nhất |
|
Chế độ Ac đầy tải |
85% |
Chế độ acquy đầy tải |
83% |
Loại Acquy |
|
Loại |
12V/7.2Ah |
Số lượng |
6 |
Thời gian sạc |
4h đạt 90% |
Dòng sạc tối đa |
2.16A |
Điện áp sạc |
82Dvc +/- 0.5v |
Có thể thay nóng acquy |
Có |
Acquy trong |
Có |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Loại Aquy |
Khô kín , không cần bảo dưỡng |
Khởi động ở chế độ DC |
Có |
Bảng hiển thị |
|
Đèn hiển thị |
Cấp tải / Cấp pin /Chế độ acquy(Dc)/ Hoạt động bình thường (ac)/ Chế độ bypass / kiểm tra / Pin yếu / Báo lỗi / Báo quá tải / Đầu ra 1/ Đầu ra 2 |
Điều khiển |
Tắt / bật / |
Chế độ bảo vệ |
|
Quá Tải ( 2 chế độ) |
< 05% Thiết bị hoạt động bình thường >106%~120% Sau 30s sẽ tự động chuyển qua chế độ bypass >150% Ngay lập tức chuyển qua chế độ bypass đồng thời còi báo lên tục |
Ngắn mạch |
Chế độ bypass : Cầu trì / Cầu dao đầu vào Chế độ hoạt động : Cầu dao đầu ra / Mạch bạo vệ Chế độ Acquy : Cầu dao đàu ra / Mạch bảo vệ |
EPO (Ngắt nhanh) |
Có |
Nhiệt độ cao |
Chuyển qua chế độ bypass (Kết nối) |
|
Ngay lập tức tắt hệ thống |
Âm báo |
|
Chế độ acquy (DC) |
1 bip /1.5s |
Báo Aquy yếu |
1 bip / 0.2s |
Báo đầy tải |
1 bip / 3s |
Báo lỗi |
Báo liên tục |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
88(2U)x440x 650 |
Trọng lượng |
29.4kg |
Kết lối đầu ra |
(6) 10A,IEC 320-C13 |
Kết lối đầu vào |
10A, IEC 320-C14 |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 40 |
Độ ồn |
40 dba |
Độ ẩm |
0 – 90% ( không ngưng tụ ) |
Giao diện / Kết nối |
|
Kết nối |
1 * Cổng USB+ 1* Cổng RS-232 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 95/98/NT/2000/XP Novell NetWare, Linux, etc. |
Tiêu chuẩn / Chứng chỉ |
IEC/EN 62040-1-1,IEC 60950-1 |
Hiệu suât |
EC/EN 62040-3 |
EMC |
IEC/EN62040-2 Class A, FCC Part 15 Subpart B Class A, |